A. Thông tin chung về cá nhân |
1. Họ và tên: NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA |
2. Ngày tháng năm sinh: 21/12/1990 |
3. Nam, nữ: Nữ |
4. Địa chỉ: 24 Phan Xích Long, Phường 3, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
5. Điện thoại: (CQ) 02838295641 (123)/ Mobile: +44 7729250820 |
6. Fax: E-mail: quynhnga.nguyenthi@uphcm.edu.vn |
7. Chức vụ: Không |
8. Cơ quan - nơi làm việc của cá nhân: Khoa Dược – Đại học Y Dược TPHCM Tên người Lãnh đạo Cơ quan (Thủ trưởng cơ quan): PGS. TS. Trần Hùng Điện thoại người Lãnh đạo Cơ quan: 028 38295641 Địa chỉ Cơ quan: 41 Đinh Tiên Hoàng – Phường Bến Nghé – Quận 1 - TPHCM |
B. Quá trình đào tạo và công tác chuyên môn |
1. Quá trình đào tạo TT | Thời gian | Tên cơ sở đào tạo | Chuyên ngành | Học vị | 1 | 2008 - 2013 | Đại học Y Dược TPHCM, Việt Nam | Dược/ Dược sĩ đạihọc | Dược sĩ Đại học | 2 | 2017 - nay | Queen’s University Belfast Vương Quốc Anh | Kinh tế y tế | Nghiên cứu sinh | |
2. Quá trình công tác TT | Thời gian | Cơ quan công tác | Địa chỉ & Điện thoại cơ quan | Chức vụ | 1 | 4/2014 – nay | Khoa Dược Đại học Y Dược TPHCM | 41 Đinh Tiên Hoàng – Phường Bến Nghé – Quận 1 - TPHCM | Không | 3. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu, B- Trung bình, C- Khá, D- Thành thạo) Tên ngoại ngữ | Đọc | Viết | Nói | Pháp văn | B | B | B | Anh văn | D | D | D | |
|
C. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu: |
1. Tên lĩnh vực chuyên môn có kinh nghiệm: Quản lý kinh tế dược, Sức khỏe cộng đồng, Kinh tế y tế - Kinh tế dược Số năm kinh nghiệm: 6 năm |
2. Các đề tài/dự án đã chủ trì hoặc tham gia trong 5 năm gần đây: |
2.1 | Tên đề tài/dự án đã chủ trì | Cơ quan chủ trì đề tài/ dự án | Năm BĐ-KT |
1 | | | |
2.2 | Tên đề tài/dự án đã tham gia | Cơ quan chủ trì đề tài/ dự án | Năm BĐ-KT |
| | | |
| | | |
D. Thành tựu KH&CN trong 5 năm gần nhất (liên quan đến đề tài hoặc dự án SXTN tuyển chọn) |
1. Giải thưởng về KHCN |
TT | Hình thức và nội dung giải thưởng | Năm tặng thưởng |
| | |
| | |
2. Các xuất bản phẩm chủ yếu* |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN |
2.1 | Sách, giáo trình |
| | | | | |
2.2 | Bài báo ISI có uy tín |
| | | | | |
2.3 | Bài báo quốc tế có uy tín |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN |
1 | Nguyen, N. TQ., Cockwell, P., Maxwell, A. P., Griffin, M., Brien, T. O., & Neill, C. O. | Năm 2018 Volume 13, Issue 11 | Chronic kidney disease, health-related quality of life and their associated economic burden among a nationally representative sample of community dwelling adults in England | PlOS ONE | eISSN 1932-6203 |
2 | Nguyen, N. TQ., Nguyen, Q. H., & Neill, C. O. | Năm 2017 Volume 02, Issue 01 | A Critical Review of Economic Evaluations of Trastuzumab in the Treatment of Early Stage HER2 Positive Breast Cancer | Pharmaco-economics: Open Access | eISSN 2509-4254 |
2.4 | Bài báo quốc tế khác |
| | | | | |
2.5 | Bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia có uy tín |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN |
1 | Nguyễn Minh Quân, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Phạm Đình Luyến | Năm 2017 21(1), 293-300 | Kiến thức, thái độ, hành vi của nữ sinh viên khoa dược năm 2016 về ung thư cổ tử cung và vaccine phòng ngừa ung thư cổ tử cung | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
2 | Nguyễn Minh Quân, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Phạm Đình Luyến | Năm 2017 21(1),286-292 | Chất lượng sống của sinh viên dược khoa Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
3 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Trương Văn Tuấn, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 86-92 | Xây dựng thang đo chất lượng dịch vụ, giá cả và sự hài lòng của khách hàng đối với nhà thuốc GPP trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
4 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Trương Văn Tuấn, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 93-98 | Nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, giá cả và sự hài lòng của khách hàng tại nhà thuốc GPP trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
5 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Trương Văn Tuấn, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 99-105 | Phân tích các đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng đến cảm nhận về chất lượng dịch vụ nhà thuốc GPP, giá cả và sự hài lòng của khách hàng trên địa bàn TP Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
6 | Phạm Vĩnh Thăng, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 121-130 | Nghiên cứu mối quan hệ giữa năng lực tâm lý, chất lượng sống trong công việc và hiệu quả công việc của dược sĩ trên địa bàn tỉnh An Giang | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
7 | Trần Mỹ Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lê Đặng Tú Nguyên Phạm Đình Luyến, Nguyễn Thị Hải Yến | Năm 2016 20(2), 106-113 | Xác định kỳ vọng về các thuộc tính của thực phẩm chức năng của người tiêu dùng tại quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
8 | Nguyễn Trần Giáng Hương, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Hoàng Thuyên, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 19(3), 630-637 | Khảo sát tình hình kê đơn sử dụng kháng sinh tại Bệnh viên Đại học Y Dược cơ sở 2 tháng 6 năm 2015 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
9 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Đình Luyến | Năm 2015 19(3), 631-638 | Sự hài lòng của khách hàng và các yếu tố liên quan đến chất lượng dịch vụ nhà thuốc GPP tại TPHCM | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
10 | Nguyễn Võ Thu Hiền, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Phạm Đình Luyến, Nguyễn Thị Hải Yến | Năm 2015 19(3), 639-645 | Đo lường sức mạnh thương hiệu hệ thống nhà thuốc Minh Đức | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
11 | Vũ Thị Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Thị Hải Yến | Năm 2015 19(3), 646-651 | Đo lường giá trị cảm nhận và sự hài lòng của sinh viên về giáo dục đại học tại Khoa Dược | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 |
12 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Thị Hải Yến | Năm 2014 6,33 – 39 | Nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ nhà thuốc GPP với sự hài lòng của khách hàng trên địa bàn 5 huyện của thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Dược học Quân sự | ISSN 1859-0748 |
2.6 | Báo cáo tại hội nghị quốc gia/ quốc tế |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN |
1 | Nga T.Q. Nguyen, Alexander P. Maxwell, Michael Donnelly, Ciaran O’Neill | 2019 New Orleans, United State | Racial Disparities In Recording Anemia As A Complication Among End-Stage Renal Disease Patients | Value In Health | |
2 | Hoa Q. Nguyen, Nga T.Q. Nguyen, Ciaran O’neill | 2019 New Orleans, United State | Racial disparities in recording antimicrobial resistance Among older people with urinary tract infections | Value In Health | |
3 | Nguyen NTQ, P Cockwell, M Griffin, P Maxwell, T O'Brien, C O'Neill | 2017 Volume 20, Issue 9, Page A491 Glasgow, United Kingdom | The Relationship Between Severity of Chronic Kidney Disease and Health Related Quality of Life Among a Nationally Representative Sample of Community Dwelling Adults in England | Value In Health | |
4 | Quynh Nga N.T., Thang P.V., Hai Yen N.T., Luyen P.D | 2015 Bangkok, Thailand | Establishment of psychological capital and job performance scale for pharmacists in An Giang province, Vietnam | Proceedings of The First International Conference on Pharmacy Education and Research Network of ASEAN | |
5 | Thang P.V., Quynh Nga N.T., Hai Yen N.T., Luyen P.D. | 2015 Bangkok, Thailand | A study about the relationship between psychological capital and job performance of pharmacists in An Giang province, Vietnam. | Proceedings of The First International Conference on Pharmacy Education and Research Network of ASEAN | |
6 | Quynh Nga Nguyen Thi., Kieu Nga Dang Thi, Luyen Pham Dinh, Hai Yen Nguyen Thi | 2013 Hochiminh Viet Nam p. 193 - 198. | Measurement of Skill Factors Affecting Job Performance of Pharmacist in HCMC | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | |
* theo danh mục tạp chí ISI và quốc tế uy tín quy định trong thông tư 37/2014/TT-BKHCN ngày 12 tháng 12 năm 2014 |
3. Số lượng văn bằng bảo hộ sở hữu công nghiệp đã được cấp |
TT | Tên và nội dung văn bằng | Năm cấp văn bằng |
1 | | |
2 | | |
3 | | |
| | |
4. Số công trình được áp dụng trong thực tiễn |
TT | Tên công trình | Quy mô và địa chỉ áp dụng | Năm áp dụng |
1 | | | |
2 | | | |
3 | | | |
| | | |
| | | | | | | | | | |