STT | Mã | Tên sách | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm xuất bản |
1 | QV 709 NGO 1998 4-000033 T.1 | Bài giảng dược liệu. T.1 | Ngô Văn Thu | TTTT-TV ĐH Dược HN | 1998 |
2 | QV 709 NGO 1998 4-000034 T.2 | Bài giảng dược liệu. T.2 | Ngô Văn Thu | TTTT-TV ĐH Dược HN | 1998 |
3 | QV 18.2 LEQ 2005 4-000013 T.1 | Bào chế và sinh dược học.T.1: sách dùng cho dược sĩ đại học | PGS.TS. Lê Quan Nghiệm, TS. Huỳnh Văn Hóa cb. | Y Học | 2005 |
4 | QV 18.2 LEQ 2007 4-000014 T.2 | Bào chế và sinh dược học.T.2: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TS. Lê Quan Nghiệm, TS. Huỳnh Văn Hóa cb. | Y Học | 2007 |
5 | QH 18.2 + TP NGU 2009 4-000001 | Công nghệ sinh học Dược: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | GS.TS. Nguyễn Văn Thanh | Y Học | 2009 |
6 | QU 18.2 ĐOĐ 2006 4-000029 | Đảm bảo và kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh lâm sàng | GS. Đỗ Đình Hồ, GS. Phạm Thị Mai | Y Học | 2006 |
7 | WY 18.2 PHA 2007 4-000019 | Điều dưỡng cơ bản 1: dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | PGS.TS. Phạm Văn Lình, TS. Lê Văn An | Giáo dục | 2007 |
8 | WA 18.2 + WB 400 PHA 2006 4-000037 | Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm: sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng | PGS.TS. Hoàng Duy Tường cb. | Y Học | 2006 |
9 | WB 400 PHA 2008 4-000035 | Dinh dưỡng: dùng cho các trường trung cấp y tế | TS. Phạm Thị Thúy Hòa | Giáo Dục | 2008 |
10 | QV 18.2 PHA 2006 4-000020 | Dược học cổ truyền: sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | GS.TS. Phạm Xuân Sinh | Y Học | 2006 |
11 | QV 18.2 TRA 2007 4-000027 | Dược lâm sàng: sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền cb. | Y học | 2006 |
12 | QV 18.2 MAI 4-00000008 T.1 | Dược lý học. T.1 | PGS.TS. Mai Phương Mai | Y học | 2008 |
13 | QV 18.2 ĐAO 2007 4-000025 T.1 | Dược lý học.T.1: dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | GS.TS. Đào Văn Phan | Giáo dục | 2007 |
14 | QS 18.2 NGU 2009 4-000002 | Giải phẫu sinh lý người: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | TS. Nguyễn Xuân Cường cb. | Y học | 2009 |
15 | QD 40 LET 4-000017 T.1 | Hóa đại cương-vô cơ: sách đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TSKH. Lê Thành Phước | Y Học | 2008 |
16 | QD 256 TRU 2006 4-000006 T.2 | Hóa hữu cơ: hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức: dùng đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TS. Trương Thế Kỷ | Y Học | 2006 |
17 | QD 256 TRU 2006 4-000005 T1 | Hóa hữu cơ: hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức:dùng đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TS. Trương Thế Kỷ | Y Học | 2006 |
18 | QD 40 VOT 2007 4-000010 T.1 | Hóa phân tích:dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TS. Võ Thị Bạch Huệ | Giáo dục | 2007 |
19 | QU 18.2 NGU 2005 4-000003 | Hóa Sinh học: sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng cb. | Bộ Y Tế | 2005 |
20 | WA 18.2 NGU 2006 4-000039 | Khoa học hành vi và giáo dục sức khỏe: sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng | TS. Nguyễn Văn Hiến cb. | Y Học | 2006 |
21 | WA 18.2 NGU 2006 4-000040 | Khoa học hành vi và giáo dục sức khỏe: sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng. | Ths. Nguyễn Thanh Hương, Ths. Trương Quang Tiến | Y Học | 2006 |
22 | QV 18.2 TRA 2005 4-000012 | Kiểm nghiệm dược phẩm: sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TS. Trần Tử An | Y học | 2005 |
23 | QV 18.2 TRA 2007 4-000026 | Kiểm nghiệm thuốc: dùng cho dược sĩ trung cấp | Trần Tích cb. | Giáo dục | 2007 |
24 | QX 18.2 PHA 2007 4-000031 | Ký sinh trùng: dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | PGS.TS. Phạm Văn Thân cb. | Giáo dục | 2007 |
25 | QX 18.2 NGU 2009 4-000009 | Ký sinh trùng: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | TS. Nguyễn Đinh Nga cb. | Giáo dục VN | 2009 |
26 | QV 18.2 VOX 2006 4-000015 T.1 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. T.1: sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS Phạm Ngọc Bùng cb. | Y Học | 2006 |
27 | QV 18.2 VOX 2006 4-000016 T.2 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc: sách dùng đào tạo Dược sĩ đại học | PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS. Nguyễn Văn Long cb | Y Học | 2006 |
28 | QW 18.2 PHA 2006 4-000042 | Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng | TS.BS. Phạm Hùng Vân | Y học | 2006 |
29 | WN 18.2 LEK 2008 4-000023 T.2 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. T.1: Máy siêu âm: dùng cho đào tạo dạy nghề y tế | KS. Lê Tiến Khoan cb. | Giáo Dục | 2008 |
30 | WN 18.2 TRA 2008 4-000022 T.1 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. T.1: Máy X quang: dùng cho đào tạo dạy nghề y tế | KS. Trần Kim Son cb. | Giáo Dục | 2008 |
31 | QZ 18.2 PHA 2008 4-000038 T.2 | Ngoại bệnh lý:sách đào tạo bác sĩ đa khoa | PGS.TS. Phạm Văn Lình cb. | Y Học | 2008 |
32 | WW 18.2 HOA 2007 4-000036 | Nhãn khoa:dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | PGS.TS. Hoàng Thị Phúc cb. | Giáo Dục | 2006 |
33 | WU 18.2 LED 2007 4-000018 T.1 | Phẫu thuật miệng | TS.BS. Lê Đức Lánh cb. | Giáo dục | 2007 |
34 | QH 18.2 NGU 2007 4-000011 | Sinh học phân tử: dùng cho đào tạo Dược sĩ đại học | GS.TS. Nguyễn Văn Thanh | Giáo dục | 2007 |
35 | QT 18.2 PHA 2007 4-000032 | Sinh lý học: dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | GS.TS. Phạm Thị Minh Đức | Giáo Dục | 2007 |
36 | WA 18.2 NGU 2006 4-000024 | Sức khỏe môi trường:sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạn | Y Học | 2006 |
37 | WA 18.2 NGU 2006 4-000043 | Sức khỏe nghề nghiệp: sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng | PGS.TS. Nguyễn Thị Thu | Y học | 2006 |
38 | WQ 18.2 BUI 2008 4-000041 | Sức khỏe sinh sản: dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng | TS. Bùi Thị Thu Hà | Giáo Dục | 2008 |
39 | QK 51 TRU 2007 4-0000007 | Thực vật học: dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học | TS. Trương Thị Đẹp | Giáo dục | 2007 |
40 | WA 18.2 NGU 2006 4-000030 | Tổ chức, quản lý và chính sách Y tế: sách đào tạo cử nhân y tế công cộng | TS. Nguyễn Duy Luật cb. | Y Học | 2006 |
41 | WA 18.2 LEN 2006 4-000028 | Tổ chức, quản lý y tế và chính sách y tế:sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng | GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Phan Văn Tường, ThS. Nguyễn Thanh Hương cb. | Y Học | 2006 |
42 | QW 18.2 NGU 2006 4-000004 | Vi sinh học: sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | PGS. TS. Nguyễn Văn Thanh cb | Bộ Y Tế | 2006 |