A. Thông tin chung về cá nhân | |
1. Họ và tên: PHẠM ĐÌNH LUYẾN | |
2. Ngày tháng năm sinh: 18/06/1962 | |
3. Nam, nữ: Nam | |
4. Địa chỉ: 231/7 Tôn Thất Thuyết - Phường 3 - Quận 4 -TPHCM | |
5. Điện thoại: (CQ) 02838295641 (123)/ (NR) 028 39450773 / Mobile: 0903 324 744 | |
6. Fax: E-mail: dinhluyen@ump.edu.vn | |
7. Chức vụ: Trưởng bộ môn Quản lý dược, Khoa Dược | |
8. Cơ quan - nơi làm việc của cá nhân: Khoa Dược – Đại học Y Dược TPHCM Tên người Lãnh đạo Cơ quan (Thủ trưởng cơ quan): PGS. TS. Trần Hùng Điện thoại người Lãnh đạo Cơ quan: 028 38295641 Địa chỉ Cơ quan: 41 Đinh Tiên Hoàng – Phường Bến Nghé – Quận 1 - TPHCM | |
B. Quá trình đào tạo và công tác chuyên môn | |
1. Quá trình đào tạo TT | Thời gian | Tên cơ sở đào tạo | Chuyên ngành | Học vị/ Học hàm | 1 | 1981-1986 | Đại học Y Dược TPHCM, Việt Nam | Dược/ Dược sĩ đạihọc | Dược sĩ Đại học | 2 | 1995-1999 | Đại học Luật TPHCM, Việt Nam | Luật/ Luật quốc tế | Cử nhân Luật | 3 | 1996-1998 | Đại học Y Dược TPHCM, Việt Nam | Dược/ Công nghệ dược phẩm – Bào chế | Thạc sĩ Dược học | 4 | 2002-2005 | Học viện Quân Y, Hà Nội, Việt Nam | Tổ chức quản lý Dược | Tiến sĩ | 5 | 2010 | | Dược | Phó Giáo Sư | | |
2. Quá trình công tác TT | Thời gian | Cơ quan công tác | Địa chỉ & Điện thoại cơ quan | Chức vụ | 1 | 1987 – nay | Khoa Dược Đại học Y Dược TPHCM | 41 Đinh Tiên Hoàng – Phường Bến Nghé – Quận 1 - TPHCM | Trưởng bộ môn Quản lý dược, Khoa Dược (từ năm 2005) | 3. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu, B- Trung bình, C- Khá, D- Thành thạo) Tên ngoại ngữ | Đọc | Viết | Nói | Anh văn | C | C | B | | |
| |
C. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu: | |
1. Tên lĩnh vực chuyên môn có kinh nghiệm: Pháp chế Dược, Quản lý dược bệnh viện, Đào tạo nhân lực Dược Số năm kinh nghiệm: 32 năm | |
2. Các đề tài/dự án đã chủ trì hoặc tham gia trong 5 năm gần đây: | |
2.1 | Tên đề tài/dự án đã chủ trì | Cơ quan chủ trì đề tài/ dự án | Năm BĐ-KT | |
1 | Nghiên cứu thực trạng đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực dược tại tỉnh Bạc Liêu và Cà Mau | ĐH Y Dược TPHCM | 01/2002 – 10/2002 | |
2 | Khảo sát thực trạng đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực dược tại tỉnh Cần Thơ – Sóc Trăng – Vĩnh Long – Trà Vinh | ĐH Y Dược TPHCM | 01/01/2003 – 31/12/2003 | |
3 | Lịch sử Phát triển công tác đào tạo nhân lực dược các tỉnh phía Nam | ĐH Y Dược TPHCM | 01/2004 – 12/2004 | |
4 | Khảo sát và đánh giá việc thực hiện một số qui chế Dược trong mạng lưới bán lẻ thuốc tại Thành phố Hồ Chí Minh | ĐH Y Dược TPHCM | 01/2004 – 11/2004 | |
5 | Khảo sát tình hình sử dụng thuốc trong cộng đồng tại một số xã ngoại thành TP.HCM và một số xã vùng sâu Đồng Bằng sông Cửu Long | ĐH Y Dược TPHCM | 01/2005 – 11/2005 | |
6 | Khảo sát thực trạng sử dụng thuốc trong cộng đồng các dân tộc tỉnh Kon Tum | ĐH Y Dược TPHCM | 03/2006 – 12/2006 | |
7 | Khảo sát chất lượng thuốc Đông y đang lưu hành tại Thành phố Đà Lạt – Lâm Đồng | ĐH Y Dược TPHCM | 04/2008 – 12/2008 | |
8 | Khảo sát thị trường thực phẩm chức năng trên địa bàn tỉnh Bình Dương | ĐH Y Dược TPHCM | 2009 | |
2.2 | Tên đề tài/dự án đã tham gia | Cơ quan chủ trì đề tài/ dự án | Năm BĐ-KT | |
1 | | | | |
D. Thành tựu KH&CN trong 5 năm gần nhất (liên quan đến đề tài hoặc dự án SXTN tuyển chọn) | |
1. Giải thưởng về KHCN | |
TT | Hình thức và nội dung giải thưởng | Năm tặng thưởng | |
| | | |
| | | |
2. Các xuất bản phẩm chủ yếu* | |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN | |
2.1 | Sách, giáo trình | |
| | | | | | |
2.2 | Bài báo ISI có uy tín | |
| | | | | | |
2.3 | Bài báo quốc tế có uy tín | |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN | |
1 | Minh Duc Dao, Sau Thi Nguyen, Thuy Van Ha, Luyen Dinh Pham, Trung Quang Vo | Năm 2018 12(2):S38-47 | Socioeconomic Burden of Community-acquired Pneumonia Associated Hospitalizations among Vietnamese Patients: A Prospective, Incidence-based Study | Asian Journal of Pharmaceutics | ISSN 1998-409X | |
2 | Phung Thu Hoa Tran, Trung Quang Vo, Duyen Thi Phuong Huynh, Luyen Dinh Pham, Thuy Van Ha | Năm 2018 12(6):LC33-LC37 | Medical services for a provincial hospital in Vietnam: Cost analysis for data management | Journal of Clinical and Diagnostic Research | ISSN 0973-709X | |
3 | Trung Quang Vo, Tram Thuy Ngoc Nguyen, Thao Quy Thi Le, Luyen Dinh Pham, Quang Vinh Tran | Năm 2018 12(6):LC52-LC58 | Direct medical costs of kidney stone: a retrospective study | Journal of Clinical and Diagnostic Research | ISSN 0973-709X | |
4 | Nguyen Tu Dang Le, Luyen Dinh Pham, Trung Quang Vo | Năm 2017 10: 363-374 | Type 2 diabetes in Vietnam: a cross-sectional, prevalence-based cost-of-illness study | Diabetes Metabolic Syndrome and Obesity Targets and Therapy | ISSN 1178-7007 | |
5 | Luyen Dinh Pham, Nhat Huy Tran Phung, Nguyen Tu Dang Le, Trung Quang Vo | Năm 2017 Vol. 9: 1-8 | Economic report on the cost of dengue fever in Vietnam: case of a provincial hospital | ClinicoEconomics and Outcomes Research | ISSN 1178-6981 | |
6 | Trung Quang Vo, Dao Thi Phan, Giang Thuy Pham, Luyen Dinh Pham | Năm 2015 Vol. 4 (4): 79-94 | A Preliminary Study on the Effect of the Work-Related Quality of Life Indicators in Vietnamese Hospital: A Tool for Healthy, Healthcare Workplaces? | International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Research (IJPPR) | ISSN 2349-7203 | |
2.4 | Bài báo quốc tế khác | |
| | | | | | |
2.5 | Bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia có uy tín | |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN | |
1 | Lương Thị Tuyết Minh, Nguyễn Thị Hải Yến, Lưu Trần Mỹ Duyên, Trần Thanh Thủy, Lê Đặng Tú Nguyên, Phạm Đình Luyến | Năm 2019 23(2), 375-381 | Nâng cao công tác kiểm kê thuốc bằng việc áp dụng kỹ thuật phân tích ABC: một nghiên cứu điển hình tại bệnh viện đa khoa Việt Nam | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
2 | Lê Đặng Tú Nguyên, Ngô Thị Kim Phụng, Trần Thị Ái Thiện, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Đình Luyến | Năm 2019 23(2),437-443 | Khảo sát tình hình bảo quản và cấp phát vắc xin trong chương trình tiêm chủng mở rộng tại các cơ sở y tế thuộc Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre năm 2017 – 2018 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
3 | Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Hoàng Thu Thảo, Nguyễn Thị Thùy Trang, Lê Đặng Tú Nguyên, Phạm Đình Luyến | Năm 2019 23(2),456-461 | Khảo sát tình hình sử dụng hóa chất, vật tư xét nghiệm và hiệu quả sử dụng trang thiết bị xét nghiệm tại bệnh viện quận Tân Phú – TPHCM trong thời gian năm 2015 – 2017 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
4 | Trần Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải Yến, Võ Thị Diệu Tuyết, Lê Đặng Tú Nguyên, Phạm Đình Luyến, Trần Hùng | Năm 2019 23(2),451-455 | Khảo sát tình hình sử dụng vị thuốc cổ truyền tại Viện Y Dược Học Dân Tộc - Thành Phố Hồ Chí Minh trong thời gian năm 2015 - 2017 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
5 | Nguyễn Thị Hải Yến, Thái Đức Chính, Lê Đặng Tú Nguyên, Đặng Thị Kiều Nga | Năm 2019 23(2), 403-409 | Thiết lập hồ sơ sản phẩm chứa các thuộc tính và mức độ quan trọng của thực phẩm chức năng: một nghiên cứu ứng dụng thiết kế trực giao tại thị trường Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2018 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
6 | Trần Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải Yến, Trần Thị Hồng Nguyên, Lê Đặng Tú Nguyên, Phạm Đình Luyến, Trần Hùng | Năm 2019 23(2),445-449 | Khảo sát việc đảm bảo chất lượng trong sử dụng dược liệu tại Viện Y Dược Học Dân Tộc - Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2017 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
7 | Hoàng Thy Nhạc Vũ, Trần La Kỳ, Phạm Đình Luyến | Năm 2017 21(1) | Khảo sát tỉ lệ vi phạm hành chính về hành nghề dược của nhà thuốc và quầy thuốc tại thành phố Cà Mau giai đoạn 2011 – 2015 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
8 | Nguyễn Minh Quân, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Phạm Đình Luyến | Năm 2017 21(1) | Chất lương sống của sinh viên dược khoa Đại Học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
9 | Lê Tú Trinh, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Phạm Đình Luyến | Năm 2017 21(1) | Kiến thức, thái độ, hành vi của nữ sinh viên khoa dược năm 2016 về ung thư cổ tử cung và vaccine phòng ngừa ung thư cổ tử cung | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
10 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Trương Văn Tuấn, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 86-92 | Xây dựng thang đo chất lượng dịch vụ, giá cả và sự hài lòng của khách hàng đối với nhà thuốc GPP trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
11 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Trương Văn Tuấn, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 93-98 | Nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, giá cả và sự hài lòng của khách hàng tại nhà thuốc GPP trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
12 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Trương Văn Tuấn, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 99-105 | Phân tích các đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng đến cảm nhận về chất lượng dịch vụ nhà thuốc GPP, giá cả và sự hài lòng của khách hàng trên địa bàn TP Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
13 | Phạm Vĩnh Thăng, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 121-130 | Nghiên cứu mối quan hệ giữa năng lực tâm lý, chất lượng sống trong công việc và hiệu quả công việc của dược sĩ trên địa bàn tỉnh An Giang | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
14 | Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2), 24 | Phân tích chi phí – hiệu quả của bevacizumab phối hợp với carboplatin/ paclitaxel so với paclitaxel/ carboplatin trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộn tại Việt Nam | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
15 | Võ Công Nhận, Phạm Đình Luyến, Đỗ Quang Dương, Huỳnh Văn Hóa | Năm 2016 20(2), 38 | Ứng dụng biểu đồ Shewhart đánh giá quy trình cấp phát thuốc tại bệnh viện quận 6 – Tp. Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
16 | Nguyễn Trần Giáng Hương, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Hoàng Thuyên, Phạm Đình Luyến | Năm 2016 20(2) | Khảo sát tình hình kê đơn thuốc tại bệnh viện Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh cơ sở 2 trong tháng 06/2015 | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
17 | Trần Mỹ Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lê Đặng Tú Nguyên Phạm Đình Luyến, Nguyễn Thị Hải Yến | Năm 2016 20(2), 106-113 | Xác định kỳ vọng về các thuộc tính của thực phẩm chức năng của người tiêu dùng tại quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
18 | Đặng Thị Kiều Nga, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Đình Luyến | Năm 2015 19(3), 631-638 | Sự hài lòng của khách hàng và các yếu tố liên quan đến chất lượng dịch vụ nhà thuốc GPP tại TPHCM | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
19 | Nguyễn Võ Thu Hiền, Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Phạm Đình Luyến, Nguyễn Thị Hải Yến | Năm 2015 19(3), 639-645 | Đo lường sức mạnh thương hiệu hệ thống nhà thuốc Minh Đức | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
20 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2015 19(3) | Khảo sát kiến thức tổng quát và thái độ phòng ngừa bệnh viêm gan siêu vi B của sinh viên Khoa Dược, Đại học Y Dược TP. HCM | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
21 | Đặng Thị Kiều Nga, Hà Mỹ Lý, Lương Thanh Long, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Đình Luyến | Năm 2011, 15(1), 236-239 | Khảo sát công tác khám chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi tại các trạm y tế trên địa bàn Quận Thủ Đức | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
22 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2010 | Khảo sát thực trạng và nhu cầu sử dụng vaccine và sinh phẩm y tế tại An Giang và Trà Vinh | Tạp chí Y học thực hành | ISSN 1858-1863 | |
23 | Phạm Đình Luyến, Nguyễn Ngọc Tất | Năm 2010 14(2), 122 | Khảo sát sự lựa chọn dịch vụ y tế và thói quen sử dụng kháng sinh của các hộ gia đình thị xã Tây Ninh, tỉnh tây Ninh | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
24 | Phạm Đình Luyến, Đỗ Quang Dương | Năm 2010 14(2), 181 | Khảo sát tình hình giá bán lẻ và định huớng việc quản lý thực phẩm chức năng | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
25 | Phạm Đình Luyến, Đỗ Quang Dương | Năm 2010 14(2), 206 | Khảo sát sự hiểu biết về thực phẩm chức năng của người bán, người tiêu dùng và định hướng việc quản lý thông | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
26 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2009 | Định tính và định lượng Paracetamol trong một số đông dược trên thị trường Tỉnh Bến Tre bằng HPLC | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
27 | Phạm Đình Luyến, Phạm Thanh Kỳ | Năm 2004 Số 337, tháng 5: tr7-10 | Bước đầu đánh giá thực trạng Dược sĩ đại học đang công tác tại vùng đồng bằng sông Cửu Long | Tạp chí Dược học | ISSN 0866-7861 | |
28 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2003 | Bước đầu đánh giá chất lượng DSTH được đào tạo tại các tỉnh vùng đồng bằng sông Cửu Long | Tạp chí Dược học | ISSN 0866-7861 | |
29 | Phạm Đình Luyến, Từ Hoàng Tước | Năm 2003 Số 326, tháng 6: tr5 | Khảo sát thực trạng đào tạo và sử dụng nhân lực Dược trên địa bàn tỉnh An Giang | Tạp chí Dược học | ISSN 0866-7861 | |
30 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2003 7(4), 144-147 | Khảo sát thực trạng đào tạo và sử dụng nhân lực Dược trên địa bàn các tỉnh Vĩnh Long–Trà Vinh–Cần Thơ–Sóc Trăng | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
31 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2003 7(4), 148-152 | Khảo sát thực trạng đào tạo và sử dụng nhân lực Dược trên địa bàn các tỉnh Long An – Tiền Giang – Bến Tre | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
32 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2002 6(4), 336-343 | Khảo sát thực trạng việc sử dụng nhân lực Dược trong tổ chức phân phối thuốc tại tỉnh Đồng Tháp | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
33 | Phạm Đình Luyến và cộng sự | Năm 2002 6(4), 344-347 | Khảo sát thực trạng nhân lực Dược đang công tác trên địa bàn tỉnh Cà Mau và Bạc Liêu | Tạp chí Y Học TPHCM | ISSN 1859-1779 | |
34 | Phạm Đình Luyến, Nguyễn Hữu Đức | Năm 2001 Số 300, tháng 4, tr8 | Góp phần xây dựng nội dung học tập thực tế tại hiệu thuốc, nhà thuốc của sinh viên Đại học Dược | Tạp chí Dược học | ISSN 0866-7861 | |
2.6 | Báo cáo tại hội nghị quốc gia/ quốc tế | |
TT | Tên tác giả | Năm công bố Số xuất bản, tập, số trang | Tên công trình | Tên tạp chí NXB | ISSN/ISBN | |
1 | Quynh Nga N.T., Thang P.V., Hai Yen N.T., Luyen P.D | 2015 Bangkok, Thailand | Establishment of psychological capital and job performance scale for pharmacists in An Giang province, Vietnam | Proceedings of The First International Conference on Pharmacy Education and Research Network of ASEAN | | |
2 | Thang P.V., Quynh Nga N.T., Hai Yen N.T., Luyen P.D. | 2015 Bangkok, Thailand | A study about the relationship between psychological capital and job performance of pharmacists in An Giang province, Vietnam. | Proceedings of The First International Conference on Pharmacy Education and Research Network of ASEAN | | |
3 | Quynh Nga Nguyen Thi., Kieu Nga Dang Thi, Luyen Pham Dinh, Hai Yen Nguyen Thi | 2013 Hochiminh Viet Nam p. 193 - 198. | Measurement of Skill Factors Affecting Job Performance of Pharmacist in HCMC | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
4 | Thanh Phuong Nguyen Thi, Kieu Nga Dang Thi, Luyen Pham Dinh, Hai Yen Nguyen Thi | 2013 Hochiminh Viet Nam p. 783 - 787 | Measuring the Service Quality of GPP Pharmacy and Customer Satisfaction in HCMC | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
5 | Pham Dinh Luyen et al. | 2013 Hochiminh Viet Nam p. | Estimating the average treatment cost of outpatient with cardiovascular diseases | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
6 | Pham Dinh Luyen et al. | 2013 Hochiminh Viet Nam p. | Cost analysis of surgical therapy for hemorrhoids in Vietnam | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
7 | Pham Dinh Luyen et al. | 2013 Hochiminh Viet Nam p. | Estimating the average treatment cost of outpatient with cardiovascular diseases | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
8 | Thien Kim Nguyen Huynh, Luyen Pham Dinh, Hai Yen Nguyen Thi | 2013 Hochiminh Viet Nam p. 773 - 776. | Measure the Satisfaction of Pharmacy Students about the Service Quality of University Education at the Pharmaceutical Department | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
9 | Pham Dinh Luyen et al. | 2011 Bangkok, Thailand | Production status survey on traditional medicines and pharmaceutical drugs in ho chi minh city, Vietnam | Proceeding of the 8th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
10 | Bang Chau Le Thi, Tuan Truong Van, Hai Yen Nguyen Thi, Luyen Pham Dinh | 2011 Bangkok, Thailand p. 229 – 232. | Investigation of drug evaluation and selection process in some hospitals in Ho Chi Minh City | Proceeding of the 7th Indochina Conference on Pharmaceutical Sciences | | |
11 | Dinh Luyen Pham, Quoc Binh Nguyen, Hai Yen Nguyen Thi | 2009 Hue, Vietnam p. 386-389. | Investigation of biomedical preparations: using and requirement in Ho Chi Minh City | Proceeding of the 6th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
12 | Pham Dinh Luyen et al. | 2005 Hochiminh, Vietnam p. 427-430 | A survey about self- medication and the choice of health services in Vietnamese households | Proceeding of the 4th Indochina conference on pharmaceutical sciences | | |
* theo danh mục tạp chí ISI và quốc tế uy tín quy định trong thông tư 37/2014/TT-BKHCN ngày 12 tháng 12 năm 2014 | |
3. Số lượng văn bằng bảo hộ sở hữu công nghiệp đã được cấp | |
TT | Tên và nội dung văn bằng | Năm cấp văn bằng | |
1 | | | |
4. Số công trình được áp dụng trong thực tiễn | |
TT | Tên công trình | Quy mô và địa chỉ áp dụng | Năm áp dụng | |
1 | | | | |
| | | | | | | | | | | |