CÔNG ĐOÀN CƠ SỞ ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG ĐOÀN BỘ PHẬN KHOA DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 12 năm 2018
THƯ CẢM ƠN
CHƯƠNG TRÌNH TẤT NIÊN “TẾT ĐOÀN VIÊN”
Nhân dịp chào mừng ngày TẾT cổ truyền của dân tộc, BCH CĐ Khoa Dược đã tổ chức các hoạt động tất niên gồm các trò chơi kéo co, nhảy bao bố đập niêu, cuộc thi viết lời chúc và thi ảnh tập thể, gian hàng tết với chủ đề “Tết đoàn viên” trong thời gian từ 25/12/2018-26/01/2019. Chương trình đã diễn ra thành công tốt đẹp.
Nay BCH Công đoàn Khoa Dược xin ghi nhận sự đóng góp nhiệt tình và gửi lời cám ơn chân thành đến các Quý thầy cô, đoàn viên công đoàn bộ môn, trung tâm và văn phòng Khoa đã hỗ trợ tham gia các hoạt động vừa qua.
STT | Họ và tên | Bộ môn/ Trung tâm/Văn phòng khoa |
Ban giám khảo cuộc thi viết lời chúc và thi ảnh tập thể |
1. | Nguyễn Tú Anh | Quản lý-Đào tạo |
2. | Nguyễn Tuấn Dũng | Dược lâm sàng |
3. | Trần Thành Đạo | Hóa Dược |
4. | Trương Thị Đẹp | Thực vật |
5. | Trần Thị Mai Hương | Quản lý-Đào tạo |
6. | Trần Hùng | Dược liệu |
7. | Lê Quan Nghiệm | Công nghiệp dược |
8. | Mai Thành Tấn | Hóa dược |
9. | Nguyễn Đức Tuấn | Hóa phân tích-kiểm nghiệm |
Tham giacác hoạt động vui chơi (kéo co, nhảy bao bố, đập niêu, thi ảnh, thi viết lời chúc) |
10. | Huỳnh Trúc Thanh Ngọc | Bào chế |
11. | Đinh Văn Tân | Bào chế |
12. | Nguyễn Thị Phương Liên | Bào chế |
13. | Nguyễn Thành Tân | Công nghệ thông tin dược |
14. | Nguyễn Thụy Việt Phương | Công nghệ thông tin dược |
15. | Nguyễn Công Phi | Công nghiệp dược |
16. | Lê Minh Quân | Công nghiệp dược |
17. | Trần Thị Vân Anh | Dược liệu |
18. | Mã Chí Thành | Dược liệu |
19. | Lưu Thị Nghĩa | Dược lý |
20. | Nguyễn Bá Thọ | Dược lý |
21. | Trần Ngọc Châu | Hóa dược |
22. | Ngô Kiều Khương | Hóa dược |
23. | Mai Thành tấn | Hóa dược |
24. | Trương Ngọc Tuyền | Hóa Hữu Cơ |
25. | Lê Nguyễn Duyên Sa | Hóa Hữu Cơ |
26. | Dương Phước An | Hóa lý |
27. | Nguyễn Lê Tuyết Châu | Hóa lý |
28. | Trương Công Trị | Hóa lý |
29. | Trần Phi Hoàng yến | Hóa lý |
30. | Lê Thị Hồng Điệp | Hóa lý |
31. | Vĩnh Định | HPT-KN |
32. | Võ Thị Bạch Huệ | HPT-KN |
33. | Nguyễn Hồng Thiên Thanh | HPT-KN |
34. | Lê Ngọc Tú | HPT-KN |
35. | Phan Văn Hồ Nam | HPT-KN |
36. | Nguyễn Tài Dũng | HPT-KN |
37. | Nguyễn Minh Phương | QHQT-NCKH |
38. | Nguyễn Đức Hạnh | QHQT-NCKH |
39. | Nguyễn Phạm Phương Quyên | QHQT-NCKH |
40. | Nguyễn Thị Kim Chi | QHQT-NCKH |
41. | Trần Thị Bích Liên | QHQT-NCKH |
42. | Phạm Đình Luyến | QLD |
43. | Nguyễn Thị Hải Yến | QLD |
44. | Nguyễn Hữu Nam | QLD |
45. | Đàm Ngọc Hồng Đào | QLD |
46. | Nguyễn Tú Anh | Quản lý Đào tạo |
47. | Phạm Thị Phương Tuyền | Quản lý Đào tạo |
48. | Nguyễn Mạnh Huy | Quản lý Đào tạo |
49. | Bùi Thị Châu Anh | Quản lý Đào tạo |
50. | Trần Thị Mai Hương | Quản lý Đào tạo |
51. | Trần Trung Hiền | Quản lý Đào tạo |
52. | Phạm Văn Tủ | Quản trị-Thiết bị |
53. | Hồ Thị Ngọc Hân | Quản trị-Thiết bị |
54. | Huỳnh Thị Ngọc Tú | Quản trị-Thiết bị |
55. | Dương Thị Ngọc Phương | Quản trị-Thiết bị |
56. | Bùi Quang Thành | Quản trị-Thiết bị |
57. | Bùi Văn Chung | Quản trị-Thiết bị |
58. | Hà Vi | Sapharcen |
59. | Nguyễn Thị Linh Giang | Sapharcen |
60. | Nguyễn Thị Kim Oanh | Sapharcen |
61. | Lê Văn Huấn | Sapharcen |
62. | Lê Thị Kim Châu | Sapharcen |
63. | Tạ Quang Vượng | Sinh hóa |
64. | Nguyễn Đỗ Minh Thảo | Sinh hóa |
65. | Nguyễn Văn Lý | TC-HC |
66. | Bùi Tấn Dũng | TC-HC |
67. | Châu Văn Hà | TC-HC |
68. | Lê Doãn Oanh | TC-HC |
69. | Nguyễn Kim Trinh | TC-HC |
70. | Nguyễn Thị Yên | TC-HC |
71. | Trần Phương Mai | TC-HC |
72. | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Thực vật |
73. | Trần Cát Đông | Vi ký sinh |
74. | Lê Tuấn Anh | Vi ký sinh |
75. | Phan Cảnh Trình | Vi ký sinh |
76. | Hồ Lê Trúc Linh | Vi ký sinh |
77. | Lê Thị Thanh Thảo | Vi ký sinh |
78. | Ngô Thị Mộng Thủy | Vi ký sinh |
Gian hàng tết |
79. | Nguyễn Công Phi | CND |
80. | Nguyễn Thị Nhiển | CND |
81. | Nguyễn Thụy Việt Phương | CNTTD |
82. | Nguyễn Thị Hồng Giang | Dược liệu |
83. | Nguyễn Thị Xuân Lan | Dược liệu |
84. | Bùi Thị Mỹ Linh | Dược liệu |
85. | Lưu Thị Nghĩa | Dược lý |
86. | Lê Nguyễn Bảo Khánh | HHC |
87. | Lê Nguyễn Duyên Sa | HHC |
88. | Ngô Thị Kiều Khương | Hóa dược |
89. | Đặng Thị Hồng Chi | Hóa dược |
90. | Võ Thị Ngọc Thảo | Hóa dược |
91. | Nguyễn Lê Tuyết Châu | Hóa lý |
92. | Dương Phước An | Hóa lý |
93. | Nguyễn Lê Tuyết Châu | Hóa lý |
94. | Trương Công Trị | Hóa lý |
95. | Trần Phi Hoàng yến | Hóa lý |
96. | Lê Thị Hồng Điệp | Hóa lý |
97. | Lê Ngọc Tú | HPT-KN |
98. | Ngô Thị Thanh Diệp | HPT-KN |
99. | Nguyễn Thị Lê | HPT-KN |
100. | Lê Ngọc Tú | Kiểm nghiệm |
101. | Nguyễn Đức Hạnh | QHQT-NCKH |
102.
| Trần Thị Bích Liên | QHQT-NCKH |
103.
| Nguyễn Thị Kim Chi | QHQT-NCKH |
104.
| Nguyễn Phạm Phương Quyên | QHQT-NCKH |
105.
| Nguyễn Minh Phương | QHQT-NCKH |
106. | Đàm Ngọc Hồng Đào | QLD |
107.
| Đàm Ngọc Hồng Đào | QLD |
108.
| Nguyễn Thị Hải Yến | QLD |
109.
| Nguyễn Hữu Nam | QLD |
110. | Trần Trung Hiền (chụp hình) | Quản lý đào tạo |
111. | Trần Thị Mai Hương | Quản lý đào tạo |
112. | Bùi Thị Châu Anh | Quản lý đào tạo |
113. | Lê Thị Bưởi | Quản trị-Thiết bị |
114. | Võ Thị Nga | Quản trị-Thiết bị |
115. | Võ Thị Hồng Cúc | Quản trị-Thiết bị |
116. | Hồ Thị Ngọc Hân | Quản trị-Thiết bị |
117. | Lê Thị Bưởi | Quản trị-Thiết bị |
118. | Huỳnh Thị Ngọc Tú | Quản trị-Thiết bị |
119. | Bùi Văn Chung | Quản trị-Thiết bị |
120. | Nguyễn Minh Dũng | Quản trị-Thiết bị |
121. | Tô Hoài Trung | Quản trị-Thiết bị |
122.
| Trần Thị Hải yến | Quản trị-Thiết bị |
123.
| Dương Thị Ngọc Phương | Quản trị-Thiết bị |
124.
| Lê Văn Huấn | Sapharcen |
125.
| Nguyễn Lê Thanh Tuyến | Sapharcen |
126.
| Nguyễn Thị Thùy Linh | TC-HC |
127.
| Trần Phương Mai | TC-HC |
128.
| Nguyễn Thị Ngọc Hương | Thực vật |
129.
| Nguyễn Đỗ Lâm Điền | Thực vật |
130.
| Ngô Thị Mộng Thủy | Vi ký sinh |
131.
| Hồ Lê Trúc Linh | Vi ký sinh |
132.
| Đinh Thị Linh | Vi ký sinh |
133.
| Lưu Thị Hồng Cẩm | Vi ký sinh |
134.
| Vũ Thị Thanh Thảo | Vi ký sinh |
135.
| Lê Thị Thanh Thảo | Vi ký sinh |
136.
| Phan Cảnh Trình | Vi ký sinh |
Hỗ trợ trang trí tết, cổ động |
137.
| Huỳnh Trúc Thanh Ngọc | Bào chế |
138.
| Nguyễn Thị Hồng Giang | Dược liệu |
139.
| Đặng Thị Lệ Thủy | Dược liệu |
140.
| Huỳnh Ngọc Thụy | Dược liệu |
141.
| Võ Văn Lẹo | Dược liệu |
142.
| Võ Thị Thanh Thủy | HPT-KN |
143.
| Nguyễn Thị Lê | HPT-KN |
144.
| Ngô Thị Thanh Diệp | HPT-KN |
145.
| Nguyễn Thị Hải Yến | QLD |
146.
| Đàm Ngọc Hồng Đào | QLD |
147.
| Trần Thị Hải Yến | Quản trị thiết bị |
148.
| Lê Thị Thàng | Quản trị thiết bị |
149.
| Phạm Đình Vinh | Quản trị thiết bị |
150.
| Nguyễn Minh Dũng | Quản trị-Thiết bị |
151.
| Tô Hoài Trung | Quản trị-Thiết bị |
152.
| Hà Vi | Sapharcen |
153.
| Nguyễn Thị Linh Giang | Sapharcen |
154.
| Lê Thị Kim Châu | Sapharcen |
155.
| Đỗ Thị Hồng Tươi | TC-HC |
156.
| Lê Doãn Oanh | TC-HC |
157.
| Nguyễn Thành Huế | TC-HC |
158.
| Nguyễn Quốc Trịnh | TC-HC |
159.
| Nguyễn Đỗ Lâm Điền | Thực vật |
160.
| Nguyễn Thị Ngọc Phương | Quản trị thiết bị |
161.
| Nguyễn Minh Phương | QHQT-NCKH |
Và các cổ động viên là các công đoàn viên và sinh viên Khoa Dược.
TM. BCH Công Đoàn Khoa Dược
Chủ tịch
PGS. TS. Trương Ngọc Tuyền