TỔNG KẾT ĐIỂM 4 NĂM LỚP DƯỢC 2006 ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
STT | MSSV | Họ và tên | NĂM 1-3 (06-09) | NĂM 4 (09-10) | TỔNG | ĐIỂM TB | XẾP LOẠI |
150 | 57 | 207 |
1 | 0615034 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 1214 | 427 | 1641 | 7.93 | Khá |
2 | 0615019 | Đặng Thị Hà | My | 1197 | 442 | 1639 | 7.92 | Khá |
3 | 0615028 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 1202 | 433 | 1635 | 7.90 | Khá |
4 | 0615017 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 1217 | 392 | 1609 | 7.77 | Khá |
5 | 0615044 | Trần Thị Cẩm | Vân | 1191 | 413 | 1604 | 7.75 | Khá |
6 | 0615025 | Bùi Thị Bích | Phượng | 1175 | 428 | 1603 | 7.74 | Khá |
7 | 0615007 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 1208 | 392 | 1600 | 7.73 | Khá |
8 | 0615003 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 1194 | 396 | 1590 | 7.68 | Khá |
9 | 0615001 | Trần Thị Vân | Anh | 1196 | 390 | 1586 | 7.66 | Khá |
10 | 0615031 | Nguyễn Thị Xuân | Thương | 1194 | 382 | 1576 | 7.61 | Khá |
11 | 0615009 | Vũ Thị Thúy | Hà | 1149 | 410 | 1559 | 7.53 | Khá |
12 | 0615043 | Lê Thị Khánh | Vân | 1179 | 367 | 1546 | 7.47 | Khá |
13 | 0615024 | Đinh Thị Kim | Phương | 1145 | 381 | 1526 | 7.37 | Khá |
14 | 0615032 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 1112 | 414 | 1526 | 7.37 | Khá |
15 | 0615010 | Nguyễn Đình | Hiếu | 1133 | 380 | 1513 | 7.31 | Khá |
16 | 0615005 | Nguyễn Thanh | Dũng | 1119 | 393 | 1512 | 7.30 | Khá |
17 | 0615030 | Trần Thị Bích | Thủy | 1103 | 399 | 1502 | 7.26 | Khá |
18 | 0615016 | Vũ Thị Bích | Liên | 1116 | 368 | 1484 | 7.17 | Khá |
19 | 0615012 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 1092 | 390 | 1482 | 7.16 | Khá |
20 | 0615033 | Nguyễn Thị Hoàng | Trang | 1083 | 398 | 1481 | 7.15 | Khá |
21 | 0615018 | Ngô Uyên | Ly | 1061 | 387 | 1448 | 7.00 | Khá |
22 | 0615040 | Nguyễn Doãn Anh | Tuấn | 1053 | 395 | 1448 | 7.00 | Khá |
23 | 0615004 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 1058 | 367 | 1425 | 6.88 | TBK |
24 | 0615014 | Nguyễn Thế | Hưng | 1032 | 388 | 1420 | 6.86 | TBK |
25 | 0615008 | Nguyễn Trúc | Hà | 1073 | 336 | 1409 | 6.81 | TBK |
26 | 0615020 | Lê Thị | Ngân | 1076 | 331 | 1407 | 6.80 | TBK |
27 | 0615036 | Vũ Đức | Trung | 1070 | 322 | 1392 | 6.72 | TBK |
28 | 0615037 | Nguyễn Quang | Trường | 1046 | 342 | 1388 | 6.71 | TBK |
29 | 0615021 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | 1059 | 328 | 1387 | 6.70 | TBK |
30 | 0615041 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 1052 | 330 | 1382 | 6.68 | TBK |
31 | 0615026 | Đỗ Thúy Như | Quỳnh | 992 | 361 | 1353 | 6.54 | TBK |
32 | 0615039 | Đoàn Anh | Tuấn | 1019 | 331 | 1350 | 6.52 | TBK |
33 | 0615013 | Nguyễn Lê | Huy | 1010 | 332 | 1342 | 6.48 | TBK |
34 | 0615042 | Phan Thị Ánh | Tuyết | 1007 | 322 | 1329 | 6.42 | TBK |
35 | 0615029 | Nguyễn Minh Đức | Thiện | 1005 | 315 | 1320 | 6.38 | TBK |
36 | 0615023 | Nguyễn Thị Kiều | Ni | 963 | 298 | 1261 | 6.09 | TBK |
37 | 0615022 | Y Dăm Vi Chia | Niê | 936 | 292 | 1228 | 5.93 | TB |
38 | 515021 | Hồ Đăng | Khoa (DTN05) | 906 | 298 | 1204 | 5.82 | TB |