images/upload/BannerWebKhoaDuoc-02.png
CÁC MỤC CHÍNH
TIN NỘI BỘ
TRA BÀI VIẾT
<Tháng Mười 2024>
HaiBaNămSáuBảyCN
30123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031123
45678910
LIÊN KẾT
THỐNG KÊ
Lượt truy cập : 101.600.580
KẾT QUẢ HỌC TẬP
Tổng kết điểm 3 năm lớp dược 2007 - Hệ 4 năm - Cập nhật : 06/01/2011

TỔNG KẾT ĐIỂM 3 NĂM LỚP DƯỢC 2007 (HỆ 4 NĂM)

 

TT

HỌ VÀ TÊN

TỔ

NĂM 1
(07-08)

NĂM 2
(08-09)

NĂM 3
(09-10)

TỔNG

ĐIỂM TB

XẾP LOẠI

HỆ  SỐ

 

 

53

51

55

159

1

Nguyễn Thị Anh

Thùy

2

434

395

458

1287

8.09

Giỏi

2

Phạm Thị Thảo

Nguyên

1

420

384

447

1251

7.87

Khá

3

Trương Thị Thuý

Nga

6

407

380

455

1242

7.81

Khá

4

Võ Thị Bé

Lan

4

400

372

444

1216

7.65

Khá

5

Đoàn Xuân

Tuyền

4

394

370

439

1203

7.57

Khá

6

Nguyễn Ngọc

Quí

2

401

359

429

1189

7.48

Khá

7

Trần Thị Ngọc

Hiền

1

389

364

425

1178

7.41

Khá

8

Nguyễn Thu

Giang

4

392

350

428

1170

7.36

Khá

9

Đỗ Thị Ngọc

Tuyết

4

374

366

421

1161

7.30

Khá

10

Lê Thị Minh

Hiếu

4

390

363

402

1155

7.26

Khá

11

Nguyễn Ngọc

Thủy

3

379

333

426

1138

7.16

Khá

12

Phạm Thị Yến

Nhi

2

372

328

427

1127

7.09

Khá

13

Trần Thị Thanh

Trúc

1

382

324

421

1127

7.09

Khá

14

Huỳnh Thị

Thắm

5

374

341

410

1125

7.08

Khá

15

Lê Thị Tuyết

Mai

2

372

341

409

1122

7.06

Khá

16

Phạm Thành

Lợi

6

367

342

406

1115

7.01

Khá

17

Võ Thị Hương

Na

3

385

326

402

1113

7.00

Khá

18

Nguyễn Hồng

Châu

5

357

341

412

1110

6.98

TBK

19

Nguyễn Thị Kim

Loan

1

336

343

424

1103

6.94

TBK

20

Huỳnh Thị Hồng

Nga

5

369

332

398

1099

6.91

TBK

21

Nguyễn Ngọc

1

362

329

406

1097

6.90

TBK

22

Nguyễn Đăng

Nam

1

374

329

393

1096

6.89

TBK

23

Nguyễn Võ Vĩnh

Phúc

6

358

342

394

1094

6.88

TBK

24

Nguyễn Thị Anh

Đào

2

336

336

417

1089

6.85

TBK

25

Nguyễn Thị Khánh

Chi

6

354

329

399

1082

6.81

TBK

26

Phạm Tất

Đạt

3

360

334

388

1082

6.81

TBK

27

Trần Minh

Dương

2

347

333

397

1077

6.77

TBK

28

Nguyễn Thị Phương

Dung

6

362

331

381

1074

6.75

TBK

29

Trịnh Thị Minh

Hiếu

6

360

325

388

1073

6.75

TBK

30

Nguyễn Ngọc

Luyến

2

360

326

380

1066

6.70

TBK

31

Dương Thị Cẩm

Mộng

4

352

328

384

1064

6.69

TBK

32

Trần Thanh

Hùng

4

333

320

406

1059

6.66

TBK

33

Keo Many

Phounsavat

6

346

327

379

1052

6.62

TBK

34

Nguyễn Hoàng

Hòa

1

350

328

374

1052

6.62

TBK

35

Nguyễn Thị Xuân

Anh

5

360

322

370

1052

6.62

TBK

36

Trần Thị

Huyên

6

321

326

393

1040

6.54

TBK

37

Phạm Thị

Diệu

1

316

319

403

1038

6.53

TBK

38

Hồ Thanh

Phong

5

324

325

387

1036

6.52

TBK

39

Võ Ngọc

Duy

2

333

321

380

1034

6.50

TBK

40

Phạm Lê Mỹ

Hiền

1

344

306

378

1028

6.47

TBK

41

Vũ Phương Tuyết

Nhung

3

333

314

381

1028

6.47

TBK

42

Trương Thị Diễm

Thuý

2

326

312

388

1026

6.45

TBK

43

Nguyễn Thanh

Mai

5

331

323

365

1019

6.41

TBK

44

Hứa Nguyễn Thanh

Hiền

5

351

310

355

1016

6.39

TBK

45

Nguyễn Thanh

Bình

1

357

294

365

1016

6.39

TBK

46

Trần Vũ

Lực

1

342

312

360

1014

6.38

TBK

47

Vũ Thị Kim

Chi

3

313

312

386

1011

6.36

TBK

48

Nguyễn Thị

Lan

2

337

308

356

1001

6.30

TBK

49

Bùi Xuân

Hiệp

3

320

305

375

1000

6.29

TBK

50

Bùi Thị Hồng

Thạch

3

348

296

354

998

6.28

TBK

51

Nguyễn Thị Hồng

Yến

5

336

301

361

998

6.28

TBK

52

Trần Huỳnh

Mai

6

323

311

362

996

6.26

TBK

53

Nguyễn Đức

Châu

4

331

292

371

994

6.25

TBK

54

Hoàng Thị Trúc

Ly

3

303

314

376

993

6.25

TBK

55

Trương Thị Thanh

Thảo

6

327

305

357

989

6.22

TBK

56

Nguyễn Hữu

Lộc

5

315

314

355

984

6.19

TBK

57

Dương Bá

Tòng

5

307

312

361

980

6.16

TBK

58

Dư Thị Ngọc

Oanh

4

331

300

346

977

6.14

TBK

59

Lâm Hồng

Diễm

4

316

301

359

976

6.14

TBK

60

Ngô Thị Minh

Tùng

2

303

293

378

974

6.13

TBK

61

Cao Thị Hồng

Châu

3

324

296

351

971

6.11

TBK

62

Bùi Minh

Hoàng

2

310

304

354

968

6.09

TBK

63

Triệu Thị

Hậu

5

314

308

346

968

6.09

TBK

64

Nguyễn Đề

Ru

3

314

303

344

961

6.04

TBK

65

Trần Nguyễn Thảo

Dy

3

317

280

357

954

6.00

TBK

66

Đặng Mậu

Tình

4

301

308

344

953

5.99

TB

68

Phạm Thị Ngọc

Hiếu

6

304

280

366

950

5.97

TB

69

Nguyễn Thị

Thúy

6

319

279

322

920

5.79

TB

70

Nguyễn Thị Minh

Huệ

3

316

268

336

920

5.79

TB

71

Ngô Thị Quế

Hương

5

289

276

346

911

5.73

TB

72

Tô Văn

Minh

4

296

281

334

911

5.73

TB

73

Mai Trương Thanh

Phương

1

275

276

325

876

5.51

TB

 

CÁC TIN KHÁC
Khoa Dược - Đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh
41 Đinh Tiên Hoàng - P.Bến Nghé - Q1 - Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại : (84.8)38295641 Fax : (84.8)38225435 Email : duockhoa@uphcm.edu.vn