images/upload/BannerWebKhoaDuoc-02.png
CÁC MỤC CHÍNH
TIN NỘI BỘ
TRA BÀI VIẾT
<Tháng Tư 2024>
HaiBaNămSáuBảyCN
25262728293031
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293012345
LIÊN KẾT
THỐNG KÊ
Lượt truy cập : 101.553.929
KẾT QUẢ HỌC TẬP
Tổng kết điểm 4 năm lớp dược 2006 - Hệ chính quy - Cập nhật : 06/01/2011

TỔNG KẾT ĐIỂM 4 NĂM LỚP DƯỢC 2006 - HỆ CHÍNH QUY

 

STT

HỌ VÀ TÊN

TỔ

NĂM 1
(06-07)

NĂM 2
(07-08)

NĂM 3
(08-09)

NĂM 4
(09-10)

TỔNG

ĐIỂM

TB

XẾP

LOẠI

44

59

50

57

210

 

1

Lê Thu

Trang

13

348

485

402

497

1732

8.25

Giỏi

2

Ngô Triều

Dủ

5

345

462

413

499

1719

8.19

Giỏi

3

Phùng Minh

Tùng

5

348

450

426

483

1707

8.13

Giỏi

4

Nguyễn Thị Xuân

Diệu

13

354

461

401

484

1700

8.10

Giỏi

5

Lâm Bảo

Vy

2

346

470

389

476

1681

8.00

Giỏi

6

Lương Thị Hải

Vân

19

337

473

385

482

1677

7.99

Khá

7

Phan Châu Hồng

Đức

15

316

463

399

497

1675

7.98

Khá

8

Trịnh Thị Thùy

Linh

12

334

464

407

469

1674

7.97

Khá

9

Nguyễn Thị Minh

Thảo

13

332

475

394

471

1672

7.96

Khá

10

Trần Kim

Trí

19

325

474

393

475

1667

7.94

Khá

11

Nguyễn Thị Lệ

Thanh

7

340

451

402

463

1656

7.89

Khá

12

Trần Vũ

Long

14

322

454

399

463

1638

7.80

Khá

13

Nguyễn Thị Phương

Trang

16

312

467

401

457

1637

7.80

Khá

14

Phạm Thị Thảo

Sương

18

324

461

392

459

1636

7.79

Khá

15

Nguyễn Thùy

Liên

5

323

442

399

465

1629

7.76

Khá

16

Lê Thị Yến

Thi

15

308

454

402

457

1621

7.72

Khá

17

Nguyễn Thị Ngọc

Yến(10/2/88) 

16

323

453

385

459

1620

7.71

Khá

18

Đào Thị Ngọc

15

329

437

389

463

1618

7.70

Khá

19

Nguyễn Thị

Hương

11

319

445

393

460

1617

7.70

Khá

20

Trần Diệp

Tâm

11

319

443

398

457

1617

7.70

Khá

21

Hoàng Ngọc

5

357

448

391

420

1616

7.70

Khá

22

Dương Lan

Linh

2

339

435

388

452

1614

7.69

Khá

23

Huỳnh Ngọc Phương

Linh

9

326

438

400

449

1613

7.68

Khá

24

Lê Quang Hạnh

Thư

16

328

450

389

442

1609

7.66

Khá

25

Lê Thị Kim

Thơ

14

309

452

391

452

1604

7.64

Khá

26

Nguyễn Đỗ Hồng

Xuân

3

315

445

396

448

1604

7.64

Khá

27

Phạm Thị Anh

Đào

1

318

433

394

451

1596

7.60

Khá

28

Phan Phi

Anh

3

316

439

388

452

1595

7.60

Khá

29

Đỗ Thị Thu

16

329

434

375

451

1589

7.57

Khá

30

Bùi Ngọc Thảo

Trang

10

334

430

372

450

1586

7.55

Khá

31

Huỳnh Thị Ngọc

Sương

2

295

447

382

459

1583

7.54

Khá

32

Nguyễn Ngọc Anh

Đào

9

313

432

389

448

1582

7.53

Khá

33

Nguyễn Thị Kim

Thuận

12

298

429

380

473

1580

7.52

Khá

34

Đặng Thị Kim

Ngân

1

328

433

380

436

1577

7.51

Khá

35

Nguyễn Thị Mỹ

Hiên

1

329

423

386

437

1575

7.50

Khá

36

Nguyễn Thị Thu

Vân

18

310

419

383

461

1573

7.49

Khá

37

Trần Mỹ

Khoa

13

313

447

392

419

1571

7.48

Khá

38

Nguyễn Hồng Thiên

Thanh

5

335

431

380

425

1571

7.48

Khá

39

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

12

313

440

376

438

1567

7.46

Khá

40

Bùi Thị Tuyết

Mai

1

327

454

371

415

1567

7.46

Khá

41

Phan Lê Thị Nhã

Uyên

19

284

437

394

452

1567

7.46

Khá

42

Lý Xuân

Hiền

7

371

410

372

413

1566

7.46

Khá

43

Nguyễn Hồ Yến

Như

9

300

405

389

470

1564

7.45

Khá

44

Lê Thị Thùy

Trang

4

327

424

363

448

1562

7.44

Khá

45

Nguyễn Văn

Hải

2

310

429

379

443

1561

7.43

Khá

46

Trần Thị Thu

Uyên

10

313

415

361

471

1560

7.43

Khá

47

Tạ Quang

Vượng

4

321

414

374

450

1559

7.42

Khá

48

Trần Thị Như

Nguyện

6

292

420

392

454

1558

7.42

Khá

49

Trương Lê Thùy

Nguyên

19

302

419

392

444

1557

7.41

Khá

50

Lê Ngọc Anh

Thư

1

324

445

351

437

1557

7.41

Khá

51

Nguyễn Hạnh

Trang

8

315

430

396

415

1556

7.41

Khá

52

Lê Thanh

Xuân

2

338

449

367

400

1554

7.40

Khá

53

Hoàng Tôn Hà

Vy

8

314

420

382

433

1549

7.38

Khá

54

Bùi Lê Yến

Lynh

5

311

424

367

445

1547

7.37

Khá

55

Phạm Thị

Thìn

11

292

433

372

450

1547

7.37

Khá

56

Trương Hoàng

Anh

19

325

424

373

424

1546

7.36

Khá

57

Nguyễn Hoàng Trúc

Phương

1

341

424

360

421

1546

7.36

Khá

58

Lê Võ Hoàng

Yến

10

291

425

384

444

1544

7.35

Khá

59

Hồ Thị Bích

Hằng

3

304

422

371

443

1540

7.33

Khá

60

Nguyễn Bích

Thảo

15

304

425

376

435

1540

7.33

Khá

61

Lý Nguyễn Hải

Du

1

308

427

372

431

1538

7.32

Khá

62

Phạm Thị Minh

Hiền

6

322

415

381

420

1538

7.32

Khá

63

Nguyễn Thị Ánh

Hằng

20

312

417

366

440

1535

7.31

Khá

64

Cao Thị Thanh

Thủy

4

317

428

353

437

1535

7.31

Khá

65

Lê Thị Kiều

Dung

18

318

425

370

418

1531

7.29

Khá

66

Đoàn Thị Lê

Vân

17

296

435

363

436

1530

7.29

Khá

67

Nguyễn Thị Ngọc

Dung

20

277

431

374

446

1528

7.28

Khá

68

Trần Thị Anh

Thư

11

315

408

354

450

1527

7.27

Khá

69

Lê Thị Mỹ

Vân

2

295

433

374

423

1525

7.26

Khá

70

Huỳnh Linh

6

327

417

367

412

1523

7.25

Khá

71

Nguyễn Hà

Hải

1

308

422

363

428

1521

7.24

Khá

72

Nguyễn Phúc

An

10

329

423

357

409

1518

7.23

Khá

73

Lê Mỹ

Kim

7

327

405

366

420

1518

7.23

Khá

74

Lê Thị Mỹ

Linh

11

290

425

377

426

1518

7.23

Khá

75

Bùi Ngọc

Quyên

14

300

396

384

438

1518

7.23

Khá

76

Trần Thị Ngọc

2

320

410

366

421

1517

7.22

Khá

77

Lê Thanh

Long

15

302

407

366

442

1517

7.22

Khá

78

Phú Quốc

Nam

14

326

433

356

402

1517

7.22

Khá

79

Lê Thị

Vân

2

309

407

368

432

1516

7.22

Khá

80

Nguyễn Trần Hương

Lan

17

298

408

397

411

1514

7.21

Khá

81

Nguyễn Đắc

Chí

8

280

406

374

453

1513

7.20

Khá

82

Trần Thị

Lợi

1

299

431

375

406

1511

7.20

Khá

83

Trương Văn

Đạt

3

325

404

342

439

1510

7.19

Khá

84

Hoàng Thị Thanh

Hòa

5

308

417

360

424

1509

7.19

Khá

85

Tạ Công Thuỳ

Dương

8

301

418

362

427

1508

7.18

Khá

86

Võ Thị Thanh

Thảo

14

304

417

355

431

1507

7.18

Khá

87

Đào Vân

Anh

11

293

426

364

423

1506

7.17

Khá

88

Lê Phương

Thảo

2

299

438

352

415

1504

7.16

Khá

89

Nguyễn Trung

Việt

9

326

403

351

424

1504

7.16

Khá

90

Nguyễn Tiến

Thịnh

1

304

425

349

425

1503

7.16

Khá

91

Giáp Ngọc Minh

Trâm

15

305

419

355

422

1501

7.15

Khá

92

Trần Nhật

Vy

9

285

411

374

431

1501

7.15

Khá

93

Nguyễn Mai

Hương

2

299

391

363

447

1500

7.14

Khá

94

Lê Kiều Vy

Lam

13

326

405

354

414

1499

7.14

Khá

95

Phan Thị Thanh

Thìn

20

301

405

362

431

1499

7.14

Khá

96

Lê Thùy

Hương

17

308

422

361

407

1498

7.13

Khá

97

Nguyễn Phương

Dung

19

315

413

354

415

1497

7.13

Khá

98

Phạm Thị Thuỳ

Dung

5

298

425

363

410

1496

7.12

Khá

99

Huỳnh Thị Ánh

Hằng

20

285

418

364

428

1495

7.12

Khá

100

Trần Thu

Hiền

7

283

400

368

444

1495

7.12

Khá

101

Lê Thanh Thảo

Nguyên

16

274

410

385

426

1495

7.12

Khá

102

Vũ Huỳnh Kim

Long

2

371

385

319

419

1494

7.11

Khá

103

Nguyễn Hữu Nhân

Tâm

8

288

423

351

432

1494

7.11

Khá

104

Nguyễn Ngọc

Trân

9

278

430

355

430

1493

7.11

Khá

105

Dương Ngọc

Diễm

18

314

393

359

426

1492

7.10

Khá

106

Đào Thị Thu

Hằng

9

328

420

333

411

1492

7.10

Khá

107

Trương Thị Thanh

Huyền

1

287

408

343

454

1492

7.10

Khá

108

Đặng Thị Hồng

Vân

15

302

419

341

430

1492

7.10

Khá

109

Đặng Thị Hồng

Hạnh

15

302

408

365

416

1491

7.10

Khá

110

Lê Huy

Hoàng

14

291

411

365

424

1491

7.10

Khá

111

Lý Xuân Vạn

20

310

405

361

415

1491

7.10

Khá

112

Trần Ngọc Quang

Trường

2

320

398

354

418

1490

7.10

Khá

113

Nguyễn Thanh Vân

Anh

14

288

422

361

418

1489

7.09

Khá

114

Nguyễn Xuân

Thanh

17

326

425

338

400

1489

7.09

Khá

115

Nguyễn Thế Thiện

Phương

7

305

423

377

383

1488

7.09

Khá

116

Huỳnh Hà Ngọc

Dung

16

278

414

363

431

1486

7.08

Khá

117

Nguyễn Thị Bích

Liễu

6

337

411

358

379

1485

7.07

Khá

118

Trần Hồng

Ngọc

3

298

426

347

414

1485

7.07

Khá

119

Nguyễn Thùy

Trang

16

312

416

347

410

1485

7.07

Khá

120

Nguyễn Minh

Thái

13

309

409

348

418

1484

7.07

Khá

121

Lâm Thị Ngọc

Dung

17

288

407

370

418

1483

7.06

Khá

122

Nguyễn Như

Nguyệt

6

305

401

350

426

1482

7.06

Khá

123

Bùi Tố

Nữ

1

312

410

333

425

1480

7.05

Khá

124

Dương Huyền

Trang

11

314

387

347

432

1480

7.05

Khá

125

Dư Thế

Minh

19

289

410

350

429

1478

7.04

Khá

126

Nguyễn

Khánh

2

304

407

357

407

1475

7.02

Khá

127

Phạm Thị

Thảo

12

282

396

361

434

1473

7.01

Khá

128

Hồ Ánh

Nguyệt

4

304

414

344

409

1471

7.00

Khá

129

Đoàn Lan

Oanh

12

277

402

366

426

1471

7.00

Khá

130

Chu Thị Thanh

Thủy

16

266

406

363

435

1470

7.00

Khá

131

Nguyễn Thảo Đoan

Trang

4

324

418

356

372

1470

7.00

Khá

132

Phan Nguyễn Thảo

Nguyên

15

292

391

365

420

1468

6.99

TBK

133

Trần Thị Như

Phượng

12

261

412

360

434

1467

6.99

TBK

134

Lê Bảo

Sơn(Y04-D05) 

9

301

399

351

415

1466

6.98

TBK

135

Lê Thị Lan

Anh

1

300

393

369

403

1465

6.98

TBK

136

Nguyễn Hoàng Phương

Anh

4

302

404

347

407

1460

6.95

TBK

137

Phạm Trần Đan

Thi

18

292

403

344

420

1459

6.95

TBK

138

Nguyễn Thành

Trung

7

297

392

361

409

1459

6.95

TBK

139

Văn Hoàng Mai

Hương

4

304

400

358

396

1458

6.94

TBK

140

Nguyễn Thị

Thích

16

265

414

361

418

1458

6.94

TBK

141

Vũ Thị Mai

Phương

10

292

385

344

436

1457

6.94

TBK

142

Trần Lê Hoàng

Sơn

9

280

371

368

438

1457

6.94

TBK

143

Nguyễn Thanh

Thảo

6

274

398

348

437

1457

6.94

TBK

144

Dương Nguyên Xuân

Lâm

15

299

398

350

404

1451

6.91

TBK

145

Nguyễn Hoàng

Thuyên

16

311

395

349

395

1450

6.90

TBK

146

Lưu Công

Thịnh

5

315

413

327

394

1449

6.90

TBK

147

Nguyễn Thị

Liên

20

274

394

361

418

1447

6.89

TBK

148

Trần Ngọc Thanh

Ngân

2

307

382

341

417

1447

6.89

TBK

149

Võ Thanh

Phong

17

291

400

347

408

1446

6.89

TBK

150

Nguyễn Thị

Nguyệt

7

290

404

339

412

1445

6.88

TBK

151

Nguyễn Thị Kim

Oanh

13

266

406

349

424

1445

6.88

TBK

152

Võ Thanh

Hóa

10

277

409

363

395

1444

6.88

TBK

153

Nguyễn Hoài Thanh

Tâm

7

288

389

359

408

1444

6.88

TBK

154

Lý Thị Bảo

Trân

17

286

417

354

387

1444

6.88

TBK

155

Lê Thị Hoàng

Anh

13

276

387

347

432

1442

6.87

TBK

156

Nguyễn Hồng

Tuyết

11

276

395

361

409

1441

6.86

TBK

157

Lê Thị Phương

Trà

5

293

418

351

377

1439

6.85

TBK

158

Cao Thị Phương

Hạnh

1

305

381

352

400

1438

6.85

TBK

159

Lâm Thị Ngọc

Phương

4

278

403

355

401

1437

6.84

TBK

160

Nguyễn Tam Ngọc

Trinh

20

275

403

352

407

1437

6.84

TBK

161

Hoàng Trọng

Hiếu

4

301

402

345

387

1435

6.83

TBK

162

Huỳnh Thị Lam

Phương

18

275

390

358

411

1434

6.83

TBK

163

Phạm Thị Kim

Huệ

16

303

389

353

388

1433

6.82

TBK

164

Nguyễn Thị Thu

Thảo

9

283

390

341

418

1432

6.82

TBK

165

Dương Anh

Hoàng

10

294

370

316

450

1430

6.81

TBK

166

Nguyễn Thị

Phương

8

306

382

335

405

1428

6.80

TBK

167

Nguyễn Nhật

Linh

12

276

397

357

395

1425

6.79

TBK

168

Nguyễn Thị Ngọc

Hạnh

19

288

368

353

415

1424

6.78

TBK

169

Nguyễn Linh

Nhâm

8

292

404

332

392

1420

6.76

TBK

170

Lê Ngọc Mỹ

Tiên

20

289

398

334

399

1420

6.76

TBK

171

Nguyễn Song Thành

Khải

16

275

393

347

402

1417

6.75

TBK

172

Nguyễn Thị Thu

Thủy

17

292

387

350

388

1417

6.75

TBK

173

Hà Mỹ

Duyên

10

281

392

337

406

1416

6.74

TBK

174

Huỳnh Công

Thắng

4

293

380

344

399

1416

6.74

TBK

175

Nguyễn Bích

19

286

415

338

375

1414

6.73

TBK

176

Nguyễn Ngọc

Thạch

10

262

399

330

423

1414

6.73

TBK

177

Phạm Ngọc Quang

Huy

8

324

402

318

368

1412

6.72

TBK

178

Nguyễn Thị Thuỳ

Na

7

304

383

331

394

1412

6.72

TBK

179

Nguyễn Tường

Nhật

3

290

401

362

359

1412

6.72

TBK

180

Trần Thảo

Ly

4

309

378

333

391

1411

6.72

TBK

181

Nguyễn Thị Hoàng

Trang

2

291

367

351

399

1408

6.70

TBK

182

Trần Nhựt

Quang

14

276

417

353

360

1406

6.70

TBK

183

Lê Thị Thanh

3

300

401

329

372

1402

6.68

TBK

184

Nguyễn Thị Ngọc

Yến(26/3/88)

15

303

393

319

387

1402

6.68

TBK

185

Danh

Ngọ

14

283

398

331

387

1399

6.66

TBK

186

Đặng Võ Hoàng

Nghĩa

18

274

389

331

403

1397

6.65

TBK

187

Nguyễn Thanh

Bình

6

293

388

354

360

1395

6.64

TBK

188

Nguyễn Tiến

Đạt(DTN06)

8

309

419

302

364

1394

6.64

TBK

189

Hà Thu

Giang

14

253

401

346

394

1394

6.64

TBK

190

Nguyễn Anh

Huy

6

293

380

310

410

1393

6.63

TBK

191

Dương Thị Yến

Ngọc

13

254

406

337

390

1387

6.60

TBK

192

Phạm Quốc

Anh

10

291

372

340

380

1383

6.59

TBK

193

Nguyễn Thị Hồng

Thủy

14

268

404

341

370

1383

6.59

TBK

194

Nguyễn Thị

Hồng

3

252

353

375

402

1382

6.58

TBK

195

Lê Kim

Xuân

2

291

368

337

385

1381

6.58

TBK

196

Kim Thị Đa

Ra

15

259

383

332

405

1379

6.57

TBK

197

Phan Thái

Sơn

10

294

371

342

372

1379

6.57

TBK

198

Phạm Thanh

Nhàn

20

274

398

327

379

1378

6.56

TBK

199

Nguyễn Thị

Hằng

12

258

382

341

396

1377

6.56

TBK

200

Nguyễn Trần Nhật

My

3

268

387

321

400

1376

6.55

TBK

201

Lê Vũ Phương

Thuý

13

260

379

325

409

1373

6.54

TBK

202

Lại Hồng

Hạnh

18

253

398

331

390

1372

6.53

TBK

203

Hồ Thanh

Cường

20

249

391

346

382

1368

6.51

TBK

204

Lương Trung

Hậu

5

292

376

325

372

1365

6.50

TBK

205

Nguyễn Hoàng Thanh

Tuyền

8

280

359

343

382

1364

6.50

TBK

206

Trần Quang

Thiện

4

281

385

334

362

1362

6.49

TBK

207

Nguyễn Như

Ngọc

8

290

386

326

359

1361

6.48

TBK

208

Trần Minh

Tri

18

263

393

334

370

1360

6.48

TBK

209

Lý Nguyễn Ngọc

Hân

8

264

393

337

365

1359

6.47

TBK

210

Đinh Minh

Hoàng

12

271

363

312

406

1352

6.44

TBK

211

Hồ Thị Ái

Loan

14

257

341

354

399

1351

6.43

TBK

212

Vũ Thị Huyền

Trang

18

241

381

349

380

1351

6.43

TBK

213

Nguyễn Thị

Ngân

11

234

388

315

411

1348

6.42

TBK

214

Nguyễn Thế

Anh

6

252

382

345

367

1346

6.41

TBK

215

Trần Thị Mỹ

Lệ

19

254

395

319

378

1346

6.41

TBK

216

Nguyễn Hoàng Ngọc

Thụy

17

298

384

312

352

1346

6.41

TBK

217

Phạm Thanh

Sang

17

275

382

324

364

1345

6.40

TBK

218

Trần Chiến

Thắng

4

280

349

313

399

1341

6.39

TBK

219

Nguyễn Thị Hồng

Thảo

7

272

385

325

358

1340

6.38

TBK

220

Huỳnh Anh

Trí

19

277

393

302

362

1334

6.35

TBK

221

Nguyễn Duy Hoàng Quốc

Huy

1

280

364

328

361

1333

6.35

TBK

222

Trần Thị Tú

Uyên

14

240

352

350

391

1333

6.35

TBK

223

Đậu Thống

Nhất

10

275

360

333

362

1330

6.33

TBK

224

Đỗ Nguyễn Mỹ

Hạnh

17

258

375

323

372

1328

6.32

TBK

225

Ngô Thị Thuý

Nga

9

261

368

316

382

1327

6.32

TBK

226

Đào Thanh

Tâm

14

239

363

329

394

1325

6.31

TBK

227

Trần Thị Bích

Phượng

11

273

366

329

353

1321

6.29

TBK

228

Nguyễn Lâm Vĩnh

Phúc

4

295

391

328

303

1317

6.27

TBK

229

Vương Thị Như

Quỳnh

12

227

356

323

411

1317

6.27

TBK

230

Phạm Thị Hồng

Hạnh

20

262

366

331

357

1316

6.27

TBK

231

Phạm Hoài Phương

Lan

8

291

363

321

341

1316

6.27

TBK

232

Phạm Hoàng Thanh

Thảo

11

262

382

339

329

1312

6.25

TBK

233

Nguyễn Thị

Hạnh

18

263

366

314

366

1309

6.23

TBK

234

Nông Thị Lê

Hoài

7

261

375

318

355

1309

6.23

TBK

235

Đỗ Thùy Diễm

Trân

11

248

381

309

369

1307

6.22

TBK

236

Nguyễn Xuân

Tiến

19

250

358

324

374

1306

6.22

TBK

237

Trần Thị Thu

5

243

353

345

363

1304

6.21

TBK

238

Châu Thị Xuân

Thơ

17

246

382

311

362

1301

6.20

TBK

239

Hồ Thị Ngọc

Duyên

3

269

385

289

355

1298

6.18

TBK

240

Lê Thị Nhật

Thảo

17

272

369

338

315

1294

6.16

TBK

241

Trần Thị Mỹ

Hương

3

256

346

342

347

1291

6.15

TBK

242

Nguyễn Bảo

Nhu

10

274

338

297

380

1289

6.14

TBK

243

Dương Thị Hải

Yến

13

233

364

318

369

1284

6.11

TBK

244

Nguyễn Linh

Chi

6

281

355

292

344

1272

6.06

TBK

245

Trần Thị

Thu

4

266

383

301

322

1272

6.06

TBK

246

Nguyễn Thị

Gấm

3

308

342

287

331

1268

6.04

TBK

247

Lê Thanh

Bình

5

256

348

314

343

1261

6.00

TBK

248

Trần Quốc

Thắng

5

264

343

287

367

1261

6.00

TBK

249

Nguyễn Anh

Duy

9

261

345

277

367

1250

5.95

TB

250

Nguyễn Thị Minh

Huệ

10

239

340

310

358

1247

5.94

TB

251

Phạm Toàn

Quyền

15

266

319

290

358

1233

5.87

TB

252

Nguyễn Thanh

Sơn

18

232

349

310

336

1227

5.84

TB

253

Trần Vũ Minh

Trang

3

243

340

306

333

1222

5.82

TB

254

Trần Quốc

Phú

7

248

347

307

318

1220

5.81

TB

255

Thân Minh

Phương(D05) 

12

263

297

284

372

1216

5.79

TB

256

Nguyễn Quang

Trúc

8

252

329

276

348

1205

5.74

TB

257

Bàn Thanh

Niệm

10

234

329

301

329

1193

5.68

TB

258

Đoàn Đại Thanh

Vân

19

227

323

293

343

1186

5.65

TB

259

Huỳnh

Mai

3

231

295

283

344

1153

5.49

TB

260

Nguyễn Đức

Tùng(D04) 

20

267

289

253

294

1103

5.25

TB

 

CÁC TIN KHÁC
Khoa Dược - Đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh
41 Đinh Tiên Hoàng - P.Bến Nghé - Q1 - Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại : (84.8)38295641 Fax : (84.8)38225435 Email : duockhoa@uphcm.edu.vn