TT | Tên bài báo | Số tác giả | Đăng trên tạp chí hoặc kỷ yếu khoa học | Tạp chí ISI hoặc Scopus (IF nếu có) (*) | Tập | Số | Trang | Năm công bố |
3 | Why and how to prepare biodegradable, monodispersed, polymeric microparticles in the field of pharmacy? | 3 | International Journal of Pharmaceutics | IF 4,224 Hindex 170 | 407 | | 1-11 | 2011 |
4 | Protein-loaded PLGA–PEG–PLGA microspheres: A tool for cell therapy | 7 | European Journal of Pharmaceutical Sciences | IF 3,866 Hindex 109 | 45 | | 128–137 | 2012 |
5 | Nghiên cứu đánh giá tương đương in vitro một số chế phẩm nhóm cephalosporin của Công ty Dược Cửu Long. | 5 | Tạp chí Y học Thành Phố Hồ Chí Minh. | | 16 | 1 | 243-248 | 2012 |
6 | New PLGA-P188-PLGA matrix enhances TGF-β3 release from pharmacologically active microcarriers and promotes chondrogenesis of mesenchymal stem cells | 8 | Journal of Controlled Release | IF 8,45 Hindex 215 | 170 | 1 | 99-110 | 2013 |
7 | Formulation of microemulsion-based gel for skin delivery of curcumin | 2 | Proceeding of the Eighth Indochina Conference on Pharmaceutical Sciences/ nhà xuất bản Y Học | | | | 105-111 | 2013 |
8 | Nghiên cứu điều chế vi nhũ tương chứa dầu nghệ | 4 | Tạp chí Y học Thành Phố Hồ Chí Minh. | | 18 | 2 | 21-26 | 2014 |
9 | Nghiên cứu bào chế gel tra mắt in situ chứa gentamicin 0,3% và dexamethason 0,1%. | 2 | Hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường Y Dược Việt Nam lần thứ 7 | | | | 607-612 | 2014 |
10 | Khảo sát thông số kỹ thuật bào chế liposome chứa cao Dương cam cúc bằng phương pháp hydrat hóa lớp màng phim lipid | 2 | Tạp chí Y học Thành Phố Hồ Chí Minh. | | 19 | 3 | 97-205 | 2015 |
11 | Thiết kế và tối ưu hóa công thức viên nén chứa Gliclazid 80mg cải thiện độ hòa tan | 4 | Tạp chí Y học Thành Phố Hồ Chí Minh. | | 19 | 3 | 118 – 123 | 2015 |
12 | Nghiên cứu điều chế viên nang chứa hệ phân tán rắn Itraconazol có độ hòa tan cao | 3 | Tạp chí Y học Thành Phố Hồ Chí Minh. | | 19 | 3 | 87-96 | 2015 |
13 | Tự đánh giá chương trình đào tạo dược sĩ đại học tại khoa Dược – đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh theo tiêu chuẩn AUN QA | 3 | Tạp chí Y học Thành Phố Hồ Chí Minh. | | 19 | 3 | 106-117 | 2015 |
14 | Improvement of gliclazide dissolution rate using in situ micronization technique | 2 | 5th International Conference on Biomedical Engineering in Vietnam, IFMBE Proceedings. | DOI: 10.1007/978-3-319-11776-8_72 ISBN 978-3-319-11776-8 | 46 | | 302-305 | 2015 |
15 | Research and preparation of solid dispersion of Itraconazole in hydroxypropyl-beta-cyclodextrin | 3 | 5th International Conference on Biomedical Engineering in Vietnam, IFMBE Proceedings. | DOI: 10.1007/978-3-319-11776-8_72, ISBN 978-3-319-11776-8 | 46 | | 306-310 | 2015 |
16 | Investigation of Solid Dispersion Methods to Improve the Dissolution Rate of Curcumin | 5 | 5th International Conference on Biomedical Engineering in Vietnam, IFMBE Proceedings | DOI: 10.1007/978-3-319-11776-8_72 ISBN 978-3-319-11776-8 | 46 | | 293-297 | 2015 |
17 | Dissolution Enhancement of Curcumin by Solid Dispersion with Polyethylene Glycol 6000 and Hydroxypropyl Methylcellulose | 5 | 5th International Conference on Biomedical Engineering in Vietnam, IFMBE Proceedings | DOI: 10.1007/978-3-319-11776-8_72, ISBN 978-3-319-11776-8 | 46 | | 298-301 | 2015 |
18 | Development of a modified - solid dispersion in an uncommon approach of melting method facilitating properties of a swellable polymer to enhance drug dissolution | 5 | International Journal of Pharmaceutics | IF 4,224 Hindex 170 | 484 | 1-2 | 228-234 | 2015 |
19 | Development of prilling process for biodegradable microspheres through experimental designs | 6 | International Journal of Pharmaceutics | IF 4,224 Hindex 170 | 498 | 1-2 | 96-109 | 2016 |
20 | An investigation of effects of modification processes on physical properties and mechanism of drug release for sustaining drug release from modified rice | 7 | Materials Science and Engineering: C | IF 3,926 Hindex 89 | 67 | | 1-7 | 2016 |
21 | Nano-precipitation: Preparation and application in the field of pharmacy | 4 | Current Pharmaceutical Design | IF 3 Hindex 128 | 22 | 20 | 2997-3006 | 2016 |
22 | Solid Lipid Nanoparticles for Poorly Water-Soluble Drugs | 5 | JSM Nanotechnology & Nanomedicine | ISSN: 2334-1815 | 4 | 1 | 1038-1043 | 2016 |
23 | Hydrophilic-hydrophobic polymer blend for modulation of crystalline changes and molecular interactions in solid dispersion | 7 | International Journal of Pharmaceutics | IF 4,224 Hindex 170 | 513 | 1-2 | 148-152 | 2016 |
24 | Microemulsion-based mucoadhesive buccal wafers: wafer formation and in vitro release profiles | 5 | AAPS PharmSciTech | IF 2,451 Hindex 61 | doi: 10.1208/s12249-017-0754-9. | | 1-10 [Epub ahead of print] | 2017 |
25 | Preparation of 200 mg Fenofibrate Hard Capsule With High Dissolution Profile With Microparticle Entrapped Micelles Technology | 3 | Mahidol Univ J Pharm Sci | Print ISSN 2586-8195 E-ISSN 2586-8470 | 44 | 1 | 50-57 | 2017 |
26 | Nghiên cứu bào chế viên đông khô chứa ibuprofen | 3 | Tạp chí Y học thành phố Hồ Chí Minh | | 21 | 1 | 105-116 | 2017 |
27 | Nghiên cứu điều chế cốm nổi trong dạ dày chứa hệ phân tán rắn curcumin | 2 | Tạp chí Y học thành phố Hồ Chí Minh | | 21 | 1 | 117-128 | 2017 |
28 | Nghiên cứu điều chế liposome dương cam cúc bằng phương pháp tiêm ethanol | 2 | Tạp chí Y học thành phố Hồ Chí Minh | | 21 | 1 | 129-138 | 2017 |
29 | So sánh sự hình thành viên bám dính niêm mạc bằng phương pháp dập thẳng và đông khô từ hệ tự nhũ tương hóa | 3 | Tạp chí Y Học Thành Phố Hồ Chí Minh | | 21 | 5 | 203-210 | 2017 |
30 | Nghiên cứu thành phần công thức liposome piroxicam được bào chế bằng phương pháp hydrat hóa màng phim lipid | 3 | Tạp chí Y Học Thành Phố Hồ Chí Minh | | 21 | 5 | 219-226 | 2017 |
31 | Ảnh hưởng của những thông số kỹ thuật trong phương pháp hydrat hóa màng phim lipid lên kích thước tiểu phân liposome piroxicam | 3 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ISSN 1859 – 4794 | | | (chấp nhận đăng) | 2017 |