• Lấy lại mật khẩu
  • Ngành Ngọc Lan (Magnoliophyta)
    • Lớp Hành (Liliopsida)
    • Lớp Ngọc Lan (Magnoliopsida)
      • Phân Lớp Cúc (Asteridae)
      • Phân Lớp Hoa Hồng (Rosidae)
        • Bộ Cam (Rutales)
        • Bộ Chua me đất (Oxalidales)
        • Bộ Ngũ gia bì (Araliales)
        • Bộ Nho (Vitales)
        • Bộ Nhót (Elaeagnales)
        • Bộ Sim (Myrtales)
        • Bộ Tục Đoạn (Dipsacales)
        • Bộ Đậu (Fabales)
          • Họ Đậu (Fabaceae) - Phân họ Đậu (Faboideae)
            • Chi Desmodium
            • Chi Indigofera
            • Chi Phaseolus
              • Loài Phaseolus lunatus L. (Cây Đậu ngự)
            • Chi Pueraria DC
            • Chi Styphnolobium
      • Phân Lớp Hoa Môi (Lamiidae)
      • Phân Lớp Ngọc Lan (Magnoliidae)
      • Phân Lớp Sen (Nelumbonidae)
      • Phân Lớp Sổ (Dilleniidae)
      • Phân Lớp Thù Du (Cornidae)
      • Phân lớp Cẩm Chướng (Caryophyllidae)
  • Ngành Thông (Pinophyta)
  • Danh Mục Cây Thuốc
  • Liên hệ

Chi Phaseolus

Ngành Ngọc Lan (Magnoliophyta) » Lớp Ngọc Lan (Magnoliopsida) » Phân Lớp Hoa Hồng (Rosidae) » Bộ Đậu (Fabales) » Họ Đậu (Fabaceae) - Phân họ Đậu (Faboideae)
  • Loài Phaseolus lunatus L. (Cây Đậu ngự)
‹ Loài Indigofera tinctoria L. (Cây Chàm nhuộm) lên Loài Phaseolus lunatus L. (Cây Đậu ngự) ›
  • Bản in